Cập nhật biểu giá điện cho trạm sạc xe điện mới nhất theo QĐ 14/2025 – Nhà đầu tư cần biết

Xem danh mục

Cập nhật biểu giá điện cho trạm sạc xe điện mới nhất theo QĐ 14/2025 – Nhà đầu tư cần biết

21 phút đọc

Mục lục

Giá điện tăng chóng mặt #

Giá điện tăng doanh nghiệp nào hưởng lợi?

Điều chỉnh tăng giá điện 2025 – Mức tăng không thể xem nhẹ #

Năm 2025, giá điện không chỉ đơn thuần “tăng bất thường” mà còn được cơ cấu lại theo hướng phân nhóm chi tiết. Nó có nghĩa là những hình thức kinh doanh như trạm sạc xe điện và hệ thống rửa xe tự động đều thuộc nhóm tiêu thụ lớn – điện công nghiệp. Và những hình thức này sẽ có biểu giá riêng.

Theo Quyết định 14/2025/QĐ-TTg có hiệu lực từ 10/5/2025, biểu giá điện bán lẻ đã được phân nhóm rõ ràng:

Khung giờĐiện áp ≤1kVĐiện áp ≥1kV
Thấp điểm (22h–4h)~1.653 đ/kWh~1.565 đ/kWh
Bình thường (4h–9h; 11h–17h; 20h–22h)~2.755 đ/kWh~2.601 đ/kWh
Cao điểm (9h–11h; 17h–20h)~4.298 đ/kWh~3.835 đ/kWh

Bạn cần hiểu điều này như thế nào?

  • Thứ 1: Giá điện trung bình làm cơ sở tính: 2.204,07 đ/kWh
  • Thứ 2: Mức tăng điện bình quân năm 2025: +4,8% so với năm 2023
  • Thứ 3: Biểu giá áp dụng: “Giá điện trạm sạc và thiết bị công suất cao” – không phải nhóm điện sinh hoạt hay kinh doanh thông thường.

 

Thách thức lớn: Nhà đầu tư dễ tính sai chi phí nếu áp giá điện kinh doanh #

Thật vậy, nếu các bài toán đầu tư trạm rửa xe tự động mà DVN đã từng phân tích thì đều áp dụng những biểu giá điện cũ.  Nó có nghĩa là chi phí điện cho mô hình rửa xe tự động thường được tính theo giá điện kinh doanh (~2.800 – 3.600 đ/kWh).

Tuy nhiên, hiện tại:

  • EVN yêu cầu kê khai rõ mô hình sử dụng điện: Nếu dùng mô hình trạm sạc xe điện và rửa xe tự động, bạn phải đăng ký theo nhóm trạm sạc/dịch vụ kỹ thuật công nghiệp.
  • Nếu cố tình khai báo sai nhóm điện (chọn nhóm kinh doanh thường): Rất dễ bị truy thu tiền điện, bị phạt hoặc ngắt điện.

Máy rửa xe tự động tiêu thụ bao nhiêu điện? #

Tùy mô hình, hệ thống có thể gồm: bơm áp lực cao, motor dẫn hướng, máy sấy, hệ thống điều khiển – tất cả chạy bằng điện.

Mô hìnhCông suất trung bìnhThời gian mỗi lượtĐiện tiêu thụ/lượt (ước tính)
Cầu rửa 2 bánh~4 kW~3 phút0.2 kWh
Dây chuyền 4 bánh đơn giản (Soft Wash)~9–12 kW~5 phút~0.75 kWh
Dây chuyền cao cấp (Có sấy khô)~20–24 kW~6–8 phút~2.5–3 kWh

Bạn hiểu mức tiêu thụ này như thế nào?

Hiểu đơn giản thì nếu tính giá điện giờ cao điểm (4.298 đ/kWh): Một lượt rửa xe tốn 3 kWh thì chi phí điện/lượt: ~12.900 đ

Tiền điện tăng đột biến 2025 – Dự báo xu hướng tăng giá điện từ nay đến 2030 #

Theo Bộ Công Thương và nhiều chuyên gia năng lượng: Từ năm 2025–2030, giá điện bình quân dự kiến sẽ tăng thêm 5–8% mỗi năm, do:

  • Nhu cầu tiêu thụ điện tăng mạnh sau đại dịch, đặc biệt ở khu vực đô thị và các tỉnh công nghiệp.
  • Chi phí đầu tư năng lượng tái tạo và lưới điện thông minh ngày càng cao.
  • EVN phải xử lý lỗ treo và duy trì ổn định vận hành toàn hệ thống.

Điều này có nghĩa là trong 3–5 năm tới, chi phí điện có thể chiếm tới 20–30% tổng chi phí vận hành của một tiệm rửa xe tự động nếu không có giải pháp tối ưu.

So sánh biểu giá điện cũ (kinh doanh) và mới (trạm sạc điện) theo QĐ14/2025 #

Khung giờGiá điện kinh doanh (2024)– Nhóm 5 (EVN)Giá điện cho trạm sạc (QĐ14/2025)Chênh lệchGhi chú
Giờ thấp điểm~1.678 đ/kWh1.565–1.653 đ/kWh-1% đến -7%Tùy cấp điện áp (≤1kV / ≥1kV)
Giờ bình thường~2.907 đ/kWh2.601–2.755 đ/kWh-5% đến -11% 
Giờ cao điểm~4.264 đ/kWh3.835–4.298 đ/kWh±0% đến -10%Trạm sạc ≥1kV có lợi nhất

Lưu ý:

Giá cũ là biểu giá kinh doanh, thường áp dụng cho các đơn vị không đăng ký ngành nghề sạc điện. Nhiều nhà đầu tư trạm sạc trước đây buộc phải dùng nhóm này, dẫn đến chi phí vận hành tăng cao.

Tại sao mô hình trạm sạc xe điện và rửa xe tự động cần đặc biệt chú ý đến giá điện? #

Đó là bởi vì mô hình này dựa hoàn toàn vào thiết bị vận hành bằng điện, bao gồm:

  • Máy rửa áp lực cao, hệ thống băng tải
  • Máy hút bụi công suất lớn, máy sấy khô
  • Đèn, camera, máy thanh toán tự động, cảm biến…

Nó khác hẳn với các mô hình rửa xe thủ công có thể điều tiết thời gian hoạt động và nhân công. Ở hệ thống rửa xe tự động chạy cố định, theo quy trình tiêu chuẩn, gần như không linh hoạt khi giá điện biến động.

Cho nên, nếu nhà đầu tư không tính trước phương án kiểm soát chi phí điện, rất dễ rơi vào tình trạng:

  • Doanh thu không đủ bù chi phí
  • Lợi nhuận thấp, khó mở rộng chi nhánh
  • Thiếu cạnh tranh với các tiệm thủ công có chi phí thấp hơn

Ý nghĩa thực tế cho nhà đầu tư #

Hạng mụcTrước QĐ14/2025 (giá kinh doanh)Sau QĐ14/2025 (giá trạm sạc riêng)Tác động thực tế
Chi phí sạc 20 kWh giờ bình thường2.907 × 20 = 58.140 đ2.601 × 20 = 52.020 đTiết kiệm ~6.000 đ/lượt (~10%)
Chi phí điện cho 1 lượt rửa ô tô~5.000–7.000 đ/lượt~4.000–6.000 đ/lượtGiảm chi phí vận hành detailing mini 10–15% nếu rửa ban đêm
Đăng ký sai biểu giáCó thể bị truy thu + phạt hành chínhKhông còn rủi ro nếu áp đúng mã ngànhGiảm rủi ro pháp lý và tăng tính hợp pháp cho mô hình tích hợp

Tại sao nên chọn đầu tư mô hình Trạm sạc và rửa xe tự động #

Đó là vì bạn sẽ hưởng lợi trực tiếp và rõ ràng nếu được duyệt. Dĩ nhiên là bạn cần lưu ý rằng:

  • Chỉ áp dụng được biểu giá trạm sạc nếu đăng ký mã ngành phù hợp (4933, 7710 hoặc theo thông tư mới – đang chờ).
  • Nên đầu tư hệ thống 2 ca điện áp ≥1kV nếu muốn tối ưu giá giờ cao điểm.
  • Tận dụng khung giờ thấp điểm (22h–4h) cho quy trình rửa xe công suất cao để tối ưu chi phí điện.
  • Khai báo điện tách biệt nếu mô hình vừa có showroom, vừa có rửa xe/sạc để tránh áp biểu giá kinh doanh.

So sánh hiệu suất tiêu thụ #

Các hệ thống máy rửa xe tự động phổ biến

So sánh hiệu suất tiêu thụ 3 mô hình phổ biến #

Tiêu chíMô hình A: Rửa xe máy tự động (2 bánh)Mô hình B: Rửa xe ô tô bán tự động (soft wash)Mô hình C: Dây chuyền rửa ô tô hoàn toàn tự động (full wash)
Diện tích yêu cầu15–25 m²30–50 m²60–90 m²
Công suất điện (khi hoạt động)3–5 kW8–12 kW18–24 kW
Lượt rửa/giờ (tối đa)12–18 lượt6–8 lượt5–7 lượt
Thời gian/lượt rửa2–3 phút5–6 phút6–8 phút
Điện tiêu thụ/lượt~0.2 kWh~0.75–1 kWh~2.5–3.2 kWh
Chi phí điện/lượt (bình thường)~550 đ~2.000–2.700 đ~6.900–9.600 đ
Chi phí điện/lượt (cao điểm)~860 đ~3.200–4.300 đ~10.700–13.700 đ
Giá thiết bị~120–200 triệu~400–600 triệu~900 triệu – 1.8 tỷ
Số nhân sự vận hành110–1
Mức độ tự động hóaCao (gần như khép kín)Trung bình (phải kiểm soát/đẩy xe)Rất cao (hệ thống dẫn hướng, phun nước – chổi – sấy tự động)
Chi phí bảo trì/tháng1–2 triệu3–6 triệu7–15 triệu

Lựa chọn mô hình theo nhu cầu đầu tư #

Nhà đầu tư có mặt bằng nhỏ (<40 m²), vốn hạn chế (~200–300 triệu) #

Gợi ý: Mô hình rửa xe máy tự động (2 bánh)

  • Phù hợp khu dân cư đông, gần chợ – trường học – tuyến đường nhỏ
  • Lợi nhuận ổn định với chi phí điện thấp (~<1.000đ/lượt), dễ vận hành, ít rủi ro
  • Có thể kết hợp với dịch vụ gửi xe, cafe vỉa hè, hoặc mở chuỗi mini rửa xe

Mô hình này phù hợp với ai?: Đó là những người cần mô hình chi phí thấp, dễ triển khai, hồi vốn nhanh trong 6–10 tháng

Gợi ý: Mô hình bán tự động rửa xe ô tô

  • Phù hợp khu chung cư, gần văn phòng, điểm đỗ xe công cộng
  • Chi phí điện hợp lý, hiệu suất 6–8 xe/giờ nếu tối ưu vận hành
  • Có thể kết hợp hút bụi, phủ nano, vệ sinh nội thất

Mô hình này phù hợp với ai? Đó là những người muốn tối ưu hóa không gian + tăng doanh thu theo lượt, cần kiểm soát chi phí điện/nhân công

Gợi ý: Dây chuyền rửa xe tự động full option

  • Mô hình chuyên nghiệp, mang tính “showcase công nghệ”
  • Tự động hoàn toàn → không phụ thuộc nhân sự
  • Phù hợp làm điểm đầu chuỗi, hoặc kết hợp nhượng quyền

Tuy nhiên, bạn cần lưu ý rằng cách này rất nhạy cảm với chi phí điện – nếu không gộp lượt vận hành tốt thì chi phí/lượt sẽ cao.

Mô hình này phù hợp với ai? Đó là những người cần xây dựng thương hiệu, tính công nghiệp cao, chuẩn hóa vận hành.

Giải pháp tiết kiệm điện theo từng mô hình #

Mô hìnhGiải pháp đề xuất
2 bánhGắn thêm timer tự ngắt, tận dụng điện giờ thấp điểm, kết hợp pin mặt trời mini
Bán tự độngCài lịch vận hành theo giờ, kết hợp coupon ưu đãi rửa xe ban trưa (giờ rẻ)
Full tự độngGắn hệ thống lưu trữ điện (bình ắc quy hoặc pin mặt trời hybrid), tích hợp AI phân tích lưu lượng

Tính toán mẫu #

Bảng tính lợi nhuận & thời gian hồi vốn theo mô hình rửa xe tự động

Bài toán mẫu dây chuyền rửa xe máy tự động #

Để dễ hình dung, chung tôi lập một mẫu dàn rửa xe tự động với các thông số sau:

Mô hình: (A) Xe máy tự động, (B) Ô tô bán tự động, (C) Ô tô tự động hoàn toàn

Giả thuyết:

  • Giá điện theo biểu giá mới: Trung bình 3.000đ/kWh (giờ cao điểm ~4.000đ, thấp điểm ~2.000đ)
  • Giá dịch vụ trung bình: Xe máy: 25.000đ/lượt; Ô tô phổ thông: 70.000đ/lượt; Ô tô cao cấp hoặc công nghệ cao: 100.000đ/lượt
  • Vận hành tối thiểu 26 ngày/tháng
Bảng 1 – Lợi nhuận trung bình theo mô hình #
Chỉ sốA – Xe máy tự độngB – Ô tô bán tự độngC – Ô tô full tự động
Số lượt/ngày1004035
Tổng lượt/tháng2.6001.040910
Doanh thu/tháng65.000.000đ72.800.000đ91.000.000đ
Điện tiêu thụ/tháng~520 kWh~1.000–1.200 kWh~2.500–3.000 kWh
Chi phí điện (trung bình)~1.560.000đ~3.600.000đ~9.000.000đ
Chi phí bảo trì1.500.000đ4.000.000đ10.000.000đ
Chi phí khác (nước, nhân công…)10.000.000đ15.000.000đ18.000.000đ
Tổng chi phí/tháng (ước tính)13.060.000đ22.600.000đ37.000.000đ
Lợi nhuận gộp/tháng~51.940.000đ~50.200.000đ~54.000.000đ
Mô hìnhChi phí đầu tưLợi nhuận gộp/thángThời gian hồi vốn (gộp)
A180 triệu~51.9 triệu~3.5 tháng
B600 triệu~50.2 triệu~12 tháng
C1.2 tỷ~54 triệu~22 tháng

Lưu ý:

  • Các con số chưa bao gồm chi phí thuê mặt bằng hoặc trả góp (nếu có).
  • Tính hồi vốn này giả định mô hình vận hành ổn định, không ngừng hoạt động.

Phân tích rủi ro và kịch bản xấu #

Rủi roTác độngGiải pháp khuyến nghị
Điện tăng vượt 10%Giảm biên lợi nhuận 5–8%Sử dụng khung giờ thấp điểm, lắp điện mặt trời mini
Lượt khách thấp hơn 30%Hồi vốn chậm hơn 6–9 thángKết hợp marketing định kỳ, mở rộng dịch vụ nội thất
Bảo trì tốn kémTăng chi phí cố địnhKý hợp đồng bảo trì theo năm cố định, ưu đãi từ nhà sản xuất
Thiết bị lỗi/hỏngDừng vận hành, mất doanh thuChọn hãng uy tín, lắp đặt dự phòng hệ thống cơ bản

Gợi ý cho nhà đầu tư mới #

Bạn có thể tham khảo các đề xuất sau:

  • Ngân sách <300 triệu: Ưu tiên chọn mô hình rửa xe máy tự động, đi theo hướng tự phục vụ, quy mô nhỏ.
  • Nếu bạn có ngân sách 500–800 triệu, có mặt bằng ~50m²: Hãy ưu tiên bán tự động, kết hợp chăm sóc nội thất, tăng lượt/lần ghé.
  • Còn nếu ngân sách của bạn từ 1–2 tỷ, muốn phát triển chuỗi: Cơ hội triển khai mô hình full tự động, đồng thời gắn thương hiệu mạnh (iWash, Karcher, Go&Go…)

Dĩ nhiên là lúc nào bạn cũng cần cân nhắc điện mặt trời mini từ 3–5 kWp (~70–100 triệu). Đây là hệ thống có thể giúp bạn giảm 30–50% chi phí điện vận hành, nhất là với mô hình C.

Mô hình mới #

Kịch bản mở rộng – Mô hình tích hợp đa dịch vụ

Tổng quan mô hình trạm sạc xe điện và rửa xe tự động tích hợp #

Mô hình trạm sạc xe điện và rửa xe tự động đã phát triển ở châu Âu và US có thể là hướng đi phù hợp để bạn tham khảo.

Ttrong mô hình này, tỷ lệ sử dụng mặt bằng đề xuất:

  • Trạm sạc: 25–30%
  • Rửa xe tự động: 40%
  • Khu Detailing mini: 20%
  • Tiện ích phụ trợ, chờ: 10–15%
Thành phầnChức năngMục tiêu
Trạm sạc xe điện (AC/DC)Sạc xe từ 15–120 phútThu hút khách hàng EV, tạo dòng tiền ổn định
Hệ thống rửa xe tự động (ô tô/xe máy)Dịch vụ nhanh 3–7 phút/lượtTối ưu số lượt khách/ngày, tiết kiệm nhân lực
Khu vực Detailing miniChăm sóc nội thất, bảo dưỡng nhanh, dán phim…Tăng giá trị/lượt, tăng thời gian lưu trú

Cơ sở triển khai phù hợp #

Tiêu chíYêu cầu tối thiểu
Diện tích mặt bằng120–250 m² (ưu tiên mặt tiền)
Nguồn điện≥50 kW, ổn định 3 pha
Lưu lượng xe điện/khu vực≥100 lượt/ngày hoặc gần chung cư, siêu thị
Giấy phép & thủ tụcĐăng ký ngành nghề sạc + rửa xe + sửa chữa nhỏ

Ưu điểm mô hình tích hợp #

So với mô hình đơn lẻMô hình tích hợp
Phụ thuộc 1 nguồn doanh thuĐa nguồn thu, bù trừ mùa vụ
Khó giữ chân khách hàng lâuEV chờ sạc lâu → dễ upsell Detailing
Tăng ca/nhân công tốn kémRửa tự động + Detailing bán tự động
Mặt bằng sử dụng chưa tối ưu1 mặt bằng 3 dịch vụ, tăng hiệu suất/m²
Không tạo được thương hiệu mạnhCó thể định vị là “Trạm chăm sóc xe thông minh”

 

Các kịch bản triển khai điển hình #

Và chúng tôi cũng đã tổng hợp mô hình dịch vụ trạm sạc xe điện và rửa xe tự động thành công nhất:

Mô hìnhĐặc điểmChi phí đầu tư ước tínhThời gian hồi vốn
Mini Hub (120m²)2 trụ sạc AC, rửa xe máy tự động, chăm sóc nội thất cơ bản~900 triệu – 1.2 tỷ14–18 tháng
Smart Hub (160–200m²)2–3 trụ sạc AC+DC, rửa ô tô tự động, Detailing chuyên sâu1.8 – 2.5 tỷ18–24 tháng
Franchise-ready (trên 250m²)Gắn thương hiệu, quy chuẩn chuỗi, có phòng chờ, cafe3 – 4.5 tỷ26–30 tháng

 

Giải pháp vượt qua thách thức #

Thách thứcGiải pháp thực tiễn
Giá điện tăngKết hợp điện mặt trời mái nhà (3–5 kWp)
Mặt bằng khó tìmƯu tiên liên kết bãi giữ xe, ký hợp đồng 3–5 năm
Vốn đầu tư caoGóp vốn nhóm, vay ưu đãi từ VinFast hoặc các Quỹ xanh
Chưa có khách EV ổn địnhBắt đầu từ Detailing + rửa xe trước, sạc triển khai sau



Bạn có mặt bằng và muốn khai thác tối đa lợi nhuận? #

Bạn có phù hợp đầu tư trạm sạc VinFast?

Phiếu khảo sát nhanh #

1. Bạn đang sở hữu hoặc có thể sử dụng mặt bằng nào sau đây? *
2. Vị trí mặt bằng ở đâu? *
3. Diện tích bạn có thể khai thác để làm trạm sạc? *
4. Tình trạng điện tại mặt bằng? *
5. Mức đầu tư bạn đang cân nhắc? *
6. Bạn quan tâm hình thức hợp tác nào? *

Kịch bản đầu tư trạm sạc xe điện thực tế #

Trước khi tính lợi nhuận, bạn cần phải biết rõ một điều: mỗi mô hình trạm sạc là khác nhau. Nó có nghĩa là bạn phải có ý tưởng kinh doanh phù hợp với địa điểm mặt bằng lắp đặt trạm sạc đó.

Nghĩa là, không có một con số “lãi chắc chắn” nào áp dụng cho mọi người. Lợi nhuận đến từ việc:

  • Chọn đúng công suất trụ sạc (30kW – 60kW – 120kW);
  • Tận dụng tốt mặt bằng (miễn phí, nhà riêng, bãi xe cho thuê…);
  • Có khách đều đặn nhờ gắn app, làm marketing;
  • Tối ưu chi phí đầu tư & vận hành;

Chúng ta hãy xem danh sách 10 bước cụ thể dưới đây mà chúng tôi thường tư vấn cho khách hàng:

BƯỚC 1: KHẢO SÁT & ĐÁNH GIÁ MẶT BẰNG

Mua đúng gói – Triển khai đúng lộ trình – Ra lợi nhuận đúng kỳ vọng #

Bạn không cần thêm những lời quảng cáo. Điều bạn cần là một bộ tài liệu đủ thực tế để triển khai thật sự – không lan man, không chung chung.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *