So sánh Charge+ và VinFast: Giải pháp trạm sạc xe điện nào phù hợp?

Xem danh mục

So sánh Charge+ và VinFast: Giải pháp trạm sạc xe điện nào phù hợp?

23 phút đọc

Tổng quan bối cảnh và xu hướng năm 2025 #

Trước khi đi vào chi tiết, chúng ta hãy cùng xem qua toàn cảnh thị trường trạm sạc xe điện:

Việt Nam hiện có hơn 150.000 cổng sạc công cộng, tương ứng khoảng 15 cổng/10.000 dân – một trong những mật độ cao nhất toàn cầu (số liệu từ V-Green). Tuy vậy, phần lớn hệ thống do VinFast và V‑Green (tổ chức phụ trách phát triển trạm sạc của VinFast) xây dựng, phủ sóng toàn bộ 63 tỉnh thành

Và các đơn vị bên thứ ba như Charge+, EVG, EBOOST, EverEV, Solarev… mới tham gia thị trường với quy mô hạn chế.

Vậy thì, để có cái nhìn khách quan hơn, DVN sẽ bổ sung thêm các thông tin về các trạm sạc điện ô tô với mục tiêu so sánh:

  • Giúp người dùng xe điện chọn điểm sạc phù hợp.
  • Giúp nhà đầu tư nhỏ (quán ăn, bãi giữ xe, chung cư) đánh giá mô hình thích hợp.
  • So sánh hai mô hình: Charge+ (bên thứ ba, linh hoạt) và VinFast (độc quyền phát triển).

Tổng quan hai thương hiệu #

Đối với VinFast & V‑Green:

  • Đến thời điểm bài viết này, VinFast hiện sở hữu quy hoạch 150.000 cổng sạc đến 2024, phủ khắp cả nước với độ phủ trạm trung bình 1 trạm/3,5 km tại 80 thành phố.
  • Họ cũng đã hợp tác với Petrolimex, PV Oil đặt trạm tại hơn 322 cửa hàng xăng dầu từ 2024
  • Cam kết đối tác nhượng quyền: doanh thu cố định 750 đ/kWh trong 10 năm, với giá trả là 3.302 đ/kWh (giá điện sinh hoạt bậc 6) – tạo lợi nhuận từ chênh lệch giá điện

Đối với Charge+

  • Là nhà cung cấp giải pháp sạc xe điện tích hợp tại Đông Nam Á, có mục tiêu lắp 5.000 điểm sạc đến năm 2030 tại Việt Nam
  • Charge+ cũng đã hợp tác với Porsche triển khai 17 trạm sạc DC công suất cao dọc tuyến 1.700 km Việt Nam (Hà Nội – TP.HCM), mở từ đầu 2025.
  • Gần đây, Hợp tác với BYD, CapitaLand để triển khai trạm sạc tại dự án chung cư, thương mại và nhà máy. Charge+ chuyên phục vụ đa thương hiệu xe điện

Bảng so sánh chi tiết #

Với số liệu mà DVN cập nhật được thì:

Tiêu chíVinFast / V‑GreenCharge+
Số lượng cổng sạc hiện có~150.000 cổng toàn quốcMặt trận nhỏ, dự kiến ~5.000 điểm đến 2030
Phạm vi triển khaiToàn quốc, tuyến quốc lộ, cao tốc, xăng dầu, đô thị lớnChủ yếu đô thị, chung cư, điểm dịch vụ, hợp tác với F&B
Tương thích xe điệnƯu tiên VinFast, xe khác dùng phụ thu phíHỗ trợ đa thương hiệu (BYD, Porsche, Vin, MG…)
Công nghệ sạc chínhAC (7–11 kW) & DC (30–360 kW), có trụ LINK tăng công suấtAC 7–22 kW & DC Turbo (60–120 kW), trạm siêu nhỏ tiện lợi tại dự án dân cư/pohân
Mô hình đầu tư / hợp tácNhượng quyền hoặc tự đầu tư – yêu cầu vốn & diện tích lớnCho chủ quán nhỏ, nhà đầu tư cá nhân dễ tham gia
Khả năng sinh lời cho chủ điểmLợi nhuận từ doanh thu sạc + chênh lệch giá điện, ổn địnhCó thể kết hợp với dịch vụ ăn uống, giữ xe để gia tăng doanh thu
Điều kiện pháp lýCó đội pháp lý đồng hành, ưu tiên cấp phép lớnChủ đầu tư trạm sạc tự làm thủ tục, cần chủ động xin phép PCCC & điện lực
Khả năng mở rộng dài hạnRộng lớn nhưng giới hạn trong hệ sinh thái nội địaLinh hoạt theo từng điểm, dễ lan tỏa nếu mô hình thành công

Bạn phù hợp hệ thống nào? #

Không có hệ thống trạm sạc nào là tốt nhất, chỉ có trạm sạc phù hợp với nhu cầu và khả năng đầu tư của bạn mà thôi.

Bạn hãy xem xét qua các yếu tố sau:

Nhóm #1. Người sử dụng xe điện cá nhân

Nhu cầu chính:

  • Sạc xe thuận tiện, nhanh chóng, dễ tìm trạm gần nơi sinh sống/làm việc.
  • Ưu tiên sạc giá rẻ, không cần xếp hàng, hỗ trợ đa loại xe.
  • Tích hợp app, định vị, thanh toán dễ dàng.
So sánhCharge+VinFast/V-Green
Ưu điểmHỗ trợ sạc nhiều loại xe (BYD, Porsche, MG, VinFast…), app quản lý trung lập, dễ tìm qua Google Maps, thanh toán điện tử đa dạng.Mạng lưới trạm phủ khắp, đặc biệt thuận tiện nếu đi xe VinFast, có app riêng tích hợp bản đồ – sạc – thanh toán.
Hạn chếChưa phủ nhiều khu vực tỉnh lẻ, chỉ mới bắt đầu mở rộng năm 2025.Hạn chế với người dùng xe không phải VinFast (phải có phụ phí, cáp chuyển hoặc app riêng).
Gợi ýNgười dùng sống ở đô thị lớn, đang dùng xe điện đa thương hiệu → nên ưu tiên Charge+.Người dùng xe VinFast, di chuyển thường xuyên trên quốc lộ, cao tốc → ưu tiên dùng trạm VinFast/V-Green.

Nhu cầu chính:

  • Tạo thêm nguồn thu từ trạm sạc bên cạnh dịch vụ chính (ăn uống, giữ xe, bán hàng…).
  • Tận dụng mặt bằng nhỏ, chi phí đầu tư thấp, không phức tạp pháp lý.
  • Có hỗ trợ kỹ thuật, vận hành đơn giản.
So sánhCharge+VinFast/V-Green
Ưu điểmCho phép lắp trụ AC nhỏ (7–22kW) tại mặt bằng nhỏ, chi phí đầu tư ban đầu thấp, dễ kết hợp dịch vụ F&B. Hỗ trợ từ xa.Lợi nhuận ổn định, hợp đồng nhượng quyền 10 năm, hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì, thương hiệu lớn dễ tạo uy tín.
Hạn chếTự lo pháp lý (xin điện lực, PCCC), cần hiểu biết kỹ thuật cơ bản.Yêu cầu mặt bằng lớn hơn (tối thiểu 40–50m² nếu lắp DC), phụ thuộc vào quy trình phê duyệt nhượng quyền chặt chẽ.
Gợi ýQuán nhỏ ở nội đô, bãi giữ xe <500m² → ưu tiên Charge+ để dễ khởi động, tận dụng khách sạc dừng chân.Cửa hàng, xưởng, quán ăn lớn nằm gần cao tốc, quốc lộ, khu dân cư đông đúc → cân nhắc hợp tác VinFast.

 

Nhu cầu chính:

  • Triển khai trạm sạc như tiện ích bắt buộc để tăng giá trị dự án.
  • Giải pháp đồng bộ, được quản lý và bảo trì chuyên nghiệp, ít phát sinh rủi ro vận hành.
  • Ưu tiên hợp tác lâu dài, có thể mở rộng.
So sánhCharge+VinFast/V-Green
Ưu điểmLinh hoạt triển khai cho từng block, từng tầng hầm; hỗ trợ thiết kế tích hợp từ đầu, phù hợp nhiều loại cư dân dùng xe đa hãng.Hệ thống lớn, tạo điểm nhấn tiện ích, thương hiệu mạnh giúp nâng tầm dự án. Có thể đàm phán doanh thu cố định dài hạn.
Hạn chếNếu không có đội ngũ nội bộ theo sát thì dễ chậm trễ xin phép PCCC, hồ sơ điện lực.Bắt buộc theo tiêu chuẩn riêng, chi phí đầu tư ban đầu cao nếu lắp nhiều trạm DC. Có thể thiếu linh hoạt với xe không thuộc hệ VinFast.
Gợi ýDự án mới, muốn kết hợp sạc với tiện ích tầng hầm → chọn Charge+ linh hoạt, tối ưu chi phí.Dự án cao cấp, khu phức hợp lớn, hướng đến khách VinFast → cân nhắc trọn gói với VinFast để nâng cấp hình ảnh tiện ích.

 

Tại sao bạn cần biết nhóm này?

Đó là bởi vì những hoạt động của bạn phụ thuộc hoàn toàn vào tầm nhìn, khả năng triên khai và quy hoạch đô thị mà đơn vị này nắm giữ.

Nhu cầu chính:

  • Phủ trạm sạc nhanh để phục vụ chuyển đổi xanh.
  • Đảm bảo quy hoạch đồng bộ, an toàn vận hành, không ảnh hưởng đến lưới điện.
  • Tạo chính sách hấp dẫn nhà đầu tư xã hội hóa.
So sánhCharge+VinFast/V-Green
Ưu điểmPhân tán dễ triển khai nhanh, thích hợp thí điểm ở các quận, huyện (như Cần Giờ, Côn Đảo). Không cần đầu tư công lớn.Quy mô lớn, đáng tin cậy, dễ tích hợp vào quy hoạch thành phố thông minh. Đã có nhiều hợp đồng với Petrolimex, PVOil.
Hạn chếPhải giám sát nhiều nhà đầu tư nhỏ lẻ, kiểm soát tiêu chuẩn đồng bộ khó hơn.Thiếu sự linh hoạt triển khai trong không gian nhỏ hoặc khu dân cư đông đúc, thiếu điện.
Gợi ýNếu cần phủ rộng, thí điểm tại quận/huyện → ưu tiên Charge+ để tăng tốc độ triển khai.Nếu muốn triển khai đồng bộ theo quy hoạch 5–10 năm → ưu tiên kết hợp VinFast + EVN + quy hoạch giao thông đô thị.

 

Chọn trạm sạc phù hợp theo từng đối tượng #

Nhóm đối tượngƯu tiên lựa chọnLoại trạm sạc phù hợpLý do chính
Người dùng cá nhân xe VinFastVinFast/V-GreenTrụ AC 7–11kW hoặc DC 30kWHệ sinh thái khép kín, app riêng, hỗ trợ kỹ thuật chính hãng
Người dùng cá nhân xe đa thương hiệuCharge+Trụ AC 7kW – 22kWTương thích nhiều xe, dễ tìm trên app, không bị giới hạn bởi hãng xe
Chủ quán cà phê, quán ăn nhỏ (<50m²)Charge+Trụ AC 7–11kW miniTận dụng được điện dân dụng, pháp lý linh hoạt, không cần đầu tư lớn
Chủ bãi giữ xe, tiệm rửa xe >100m²Charge+ hoặc VinFast (tuỳ chiến lược)AC + DC (từ 11kW đến 60kW)Nếu phục vụ nhiều xe → VinFast phù hợp hơn. Nếu phục vụ khách ngắn hạn, linh hoạt → ưu tiên Charge+
Chung cư cao tầng, khu đô thị mới

Tùy giai đoạn:

+ Giai đoạn 1: Charge+

+ Giai đoạn 2: VinFast

AC 22kW hoặc DC 30kW+Có thể triển khai song song: ban đầu lắp AC cho cư dân, sau đó lắp thêm DC để nâng cấp dịch vụ
Chính quyền địa phương (huyện/quận)Charge+ (giai đoạn đầu) → VinFast (giai đoạn mở rộng)AC mini hoặc DC đa điểmCharge+ dễ thí điểm ở cấp địa phương, sau đó phối hợp VinFast để nhân rộng
Trạm nghỉ quốc lộ, cao tốcVinFast/V-GreenDC 60–150kWHỗ trợ sạc nhanh cho xe VinFast, phù hợp tần suất cao, có bảo trì chính hãng
Doanh nghiệp cho thuê xe điệnCharge+ + lưới nội bộAC 22kW + hệ thống quản lý nội bộTự chủ được thời gian sạc, kiểm soát vận hành, không phụ thuộc nhà cung cấp

Chọn trạm sạc theo mục đích kinh doanh #

Tình huống cụ thểNên chọn
Mặt bằng nhỏ, vốn đầu tư <300 triệuCharge+
Muốn nhượng quyền trạm lớn, dài hạnVinFast/V-Green
Phục vụ nhiều loại xe, khách dừng chân ngắnCharge+
Phục vụ xe VinFast, khách dừng lâuVinFast
Mở quán cà phê, quán ăn đô thịCharge+
Mở trạm dọc quốc lộ, bến xeVinFast

 

bảng tính lợi nhuận trạm sạc AC/DC (2025) #

Để giúp bạn dễ hình dung, DVN đã lập ra một bảng minh họa cơ bản để tham khảo.

Bảng này dựa trên các số liệu và lưu ý sau:

  • Giá bán điện: phụ thuộc từng mô hình – quán ăn, thương mại, trạm công cộng… Các mức giá 3.000–4.000đ/kWh phản ánh xu hướng cạnh tranh 2025.
  • Lợi nhuận  tốt nhất: thường rơi vào trụ AC 22kW và DC 60kW, phù hợp cả công suất lẫn vốn đầu tư.
  • Lượt sử dụng trung bình/ngày: tính theo số lượt sạc trung bình tại đô thị lớn, tương ứng ~3–5 xe/ngày với mức dùng 25–60 kWh/xe.

Dĩ nhiên là mẫu bài toán lợi nhuận trạm sạc này chưa tính thêm chi phí thuê mặt bằng, bảo trì, marketing.

Loại trạmCông suất (kW)Chi phí đầu tư trạm (VNĐ)Giá bán điện (VNĐ/kWh)Giá mua điện EVN (VNĐ/kWh)Công suất sử dụng TB/ngày (kWh)Doanh thu/ngàyLợi nhuận gộp/ngàyThời gian hoàn vốn (tháng)
Trụ AC 7kW mini728.000.0003.0002.00021 kWh (3 xe/ngày)63.00021.000~45 tháng
Trụ AC 11kW1135.000.0003.0002.00033 kWh (3 xe)99.00033.000~35 tháng
Trụ AC 22kW2258.000.0003.0002.00044 kWh (2 xe VinFast VF8)132.00044.000~32 tháng
Trụ DC 30kW30160.000.0004.0002.50090 kWh (3 xe/ngày)360.000135.000~40 tháng
Trụ DC 60kW60320.000.0004.0002.500180 kWh (3-4 xe)720.000270.000~39 tháng
Trụ DC 120kW120480.000.0004.0002.500300 kWh (2 xe lớn)1.200.000450.000~35 tháng
Bạn có phù hợp đầu tư trạm sạc VinFast?

Phiếu khảo sát nhanh #

1. Bạn đang sở hữu hoặc có thể sử dụng mặt bằng nào sau đây? *
2. Vị trí mặt bằng ở đâu? *
3. Diện tích bạn có thể khai thác để làm trạm sạc? *
4. Tình trạng điện tại mặt bằng? *
5. Mức đầu tư bạn đang cân nhắc? *
6. Bạn quan tâm hình thức hợp tác nào? *

Kịch bản đầu tư trạm sạc xe điện thực tế #

Trước khi tính lợi nhuận, bạn cần phải biết rõ một điều: mỗi mô hình trạm sạc là khác nhau. Nó có nghĩa là bạn phải có ý tưởng kinh doanh phù hợp với địa điểm mặt bằng lắp đặt trạm sạc đó.

Nghĩa là, không có một con số “lãi chắc chắn” nào áp dụng cho mọi người. Lợi nhuận đến từ việc:

  • Chọn đúng công suất trụ sạc (30kW – 60kW – 120kW);
  • Tận dụng tốt mặt bằng (miễn phí, nhà riêng, bãi xe cho thuê…);
  • Có khách đều đặn nhờ gắn app, làm marketing;
  • Tối ưu chi phí đầu tư & vận hành;

Chúng ta hãy xem danh sách 10 bước cụ thể dưới đây mà chúng tôi thường tư vấn cho khách hàng:

BƯỚC 1: KHẢO SÁT & ĐÁNH GIÁ MẶT BẰNG

Bạn phù hợp với gói nào? #

Bộ tài liệu “10 bước mở trạm sạc VinFast” sẽ giúp bạn đi từ chưa biết gì đến lắp và vận hành được – rõ ràng, hợp pháp, tiết kiệm thời gian.

Gói #1. GÓI KHỞI ĐỘNG – “Tôi mới tìm hiểu”

Gói này phù hợp với:

  • Người mới biết đến mô hình trạm sạc, đang cân nhắc đầu tư;
  • Muốn hiểu nhanh tổng thể và chi phí;

Giá bán: 475.000 đ

Nội dung gồm:

Gói này phù hợp với:

  • Người đã có mặt bằng hoặc sắp ký hợp đồng hợp tác;
  • Muốn tính toán cụ thể, biết cần chuẩn bị gì;

Giá bán: 755.000 đ

Nội dung gồm:

Gói này phù hợp với:

  • Người muốn mở trạm sạc độc lập
  • Đang cần đăng ký kinh doanh, xin phép PCCC, EVN…

Giá bán: 935.000 đ

Nội dung gồm:

Mua đúng gói – Triển khai đúng lộ trình – Ra lợi nhuận đúng kỳ vọng #

Bạn không cần thêm những lời quảng cáo. Điều bạn cần là một bộ tài liệu đủ thực tế để triển khai thật sự – không lan man, không chung chung.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *