- Tổng quan bối cảnh và xu hướng năm 2025
- Tổng quan hai thương hiệu
- Bảng so sánh chi tiết
- Bạn phù hợp hệ thống nào?
- Chọn trạm sạc phù hợp theo từng đối tượng
- Chọn trạm sạc theo mục đích kinh doanh
- bảng tính lợi nhuận trạm sạc AC/DC (2025)
- Kịch bản đầu tư trạm sạc xe điện thực tế
- Bạn phù hợp với gói nào?
- Mua đúng gói – Triển khai đúng lộ trình – Ra lợi nhuận đúng kỳ vọng
Tổng quan bối cảnh và xu hướng năm 2025 #
Trước khi đi vào chi tiết, chúng ta hãy cùng xem qua toàn cảnh thị trường trạm sạc xe điện:
Việt Nam hiện có hơn 150.000 cổng sạc công cộng, tương ứng khoảng 15 cổng/10.000 dân – một trong những mật độ cao nhất toàn cầu (số liệu từ V-Green). Tuy vậy, phần lớn hệ thống do VinFast và V‑Green (tổ chức phụ trách phát triển trạm sạc của VinFast) xây dựng, phủ sóng toàn bộ 63 tỉnh thành
Và các đơn vị bên thứ ba như Charge+, EVG, EBOOST, EverEV, Solarev… mới tham gia thị trường với quy mô hạn chế.
Vậy thì, để có cái nhìn khách quan hơn, DVN sẽ bổ sung thêm các thông tin về các trạm sạc điện ô tô với mục tiêu so sánh:
- Giúp người dùng xe điện chọn điểm sạc phù hợp.
- Giúp nhà đầu tư nhỏ (quán ăn, bãi giữ xe, chung cư) đánh giá mô hình thích hợp.
- So sánh hai mô hình: Charge+ (bên thứ ba, linh hoạt) và VinFast (độc quyền phát triển).
Tổng quan hai thương hiệu #
Đối với VinFast & V‑Green:
- Đến thời điểm bài viết này, VinFast hiện sở hữu quy hoạch 150.000 cổng sạc đến 2024, phủ khắp cả nước với độ phủ trạm trung bình 1 trạm/3,5 km tại 80 thành phố.
- Họ cũng đã hợp tác với Petrolimex, PV Oil đặt trạm tại hơn 322 cửa hàng xăng dầu từ 2024
- Cam kết đối tác nhượng quyền: doanh thu cố định 750 đ/kWh trong 10 năm, với giá trả là 3.302 đ/kWh (giá điện sinh hoạt bậc 6) – tạo lợi nhuận từ chênh lệch giá điện
Đối với Charge+
- Là nhà cung cấp giải pháp sạc xe điện tích hợp tại Đông Nam Á, có mục tiêu lắp 5.000 điểm sạc đến năm 2030 tại Việt Nam
- Charge+ cũng đã hợp tác với Porsche triển khai 17 trạm sạc DC công suất cao dọc tuyến 1.700 km Việt Nam (Hà Nội – TP.HCM), mở từ đầu 2025.
- Gần đây, Hợp tác với BYD, CapitaLand để triển khai trạm sạc tại dự án chung cư, thương mại và nhà máy. Charge+ chuyên phục vụ đa thương hiệu xe điện
Bảng so sánh chi tiết #
Với số liệu mà DVN cập nhật được thì:
Tiêu chí | VinFast / V‑Green | Charge+ |
---|---|---|
Số lượng cổng sạc hiện có | ~150.000 cổng toàn quốc | Mặt trận nhỏ, dự kiến ~5.000 điểm đến 2030 |
Phạm vi triển khai | Toàn quốc, tuyến quốc lộ, cao tốc, xăng dầu, đô thị lớn | Chủ yếu đô thị, chung cư, điểm dịch vụ, hợp tác với F&B |
Tương thích xe điện | Ưu tiên VinFast, xe khác dùng phụ thu phí | Hỗ trợ đa thương hiệu (BYD, Porsche, Vin, MG…) |
Công nghệ sạc chính | AC (7–11 kW) & DC (30–360 kW), có trụ LINK tăng công suất | AC 7–22 kW & DC Turbo (60–120 kW), trạm siêu nhỏ tiện lợi tại dự án dân cư/pohân |
Mô hình đầu tư / hợp tác | Nhượng quyền hoặc tự đầu tư – yêu cầu vốn & diện tích lớn | Cho chủ quán nhỏ, nhà đầu tư cá nhân dễ tham gia |
Khả năng sinh lời cho chủ điểm | Lợi nhuận từ doanh thu sạc + chênh lệch giá điện, ổn định | Có thể kết hợp với dịch vụ ăn uống, giữ xe để gia tăng doanh thu |
Điều kiện pháp lý | Có đội pháp lý đồng hành, ưu tiên cấp phép lớn | Chủ đầu tư trạm sạc tự làm thủ tục, cần chủ động xin phép PCCC & điện lực |
Khả năng mở rộng dài hạn | Rộng lớn nhưng giới hạn trong hệ sinh thái nội địa | Linh hoạt theo từng điểm, dễ lan tỏa nếu mô hình thành công |
Bạn phù hợp hệ thống nào? #
Không có hệ thống trạm sạc nào là tốt nhất, chỉ có trạm sạc phù hợp với nhu cầu và khả năng đầu tư của bạn mà thôi.
Bạn hãy xem xét qua các yếu tố sau:
Nhóm #1. Người sử dụng xe điện cá nhân
Nhu cầu chính:
- Sạc xe thuận tiện, nhanh chóng, dễ tìm trạm gần nơi sinh sống/làm việc.
- Ưu tiên sạc giá rẻ, không cần xếp hàng, hỗ trợ đa loại xe.
- Tích hợp app, định vị, thanh toán dễ dàng.
So sánh | Charge+ | VinFast/V-Green |
---|---|---|
Ưu điểm | Hỗ trợ sạc nhiều loại xe (BYD, Porsche, MG, VinFast…), app quản lý trung lập, dễ tìm qua Google Maps, thanh toán điện tử đa dạng. | Mạng lưới trạm phủ khắp, đặc biệt thuận tiện nếu đi xe VinFast, có app riêng tích hợp bản đồ – sạc – thanh toán. |
Hạn chế | Chưa phủ nhiều khu vực tỉnh lẻ, chỉ mới bắt đầu mở rộng năm 2025. | Hạn chế với người dùng xe không phải VinFast (phải có phụ phí, cáp chuyển hoặc app riêng). |
Gợi ý | Người dùng sống ở đô thị lớn, đang dùng xe điện đa thương hiệu → nên ưu tiên Charge+. | Người dùng xe VinFast, di chuyển thường xuyên trên quốc lộ, cao tốc → ưu tiên dùng trạm VinFast/V-Green. |
Nhóm #2. Chủ quán ăn, quán cà phê, tiệm sửa xe, bãi giữ xe (Nhà đầu tư nhỏ lẻ)
Nhu cầu chính:
- Tạo thêm nguồn thu từ trạm sạc bên cạnh dịch vụ chính (ăn uống, giữ xe, bán hàng…).
- Tận dụng mặt bằng nhỏ, chi phí đầu tư thấp, không phức tạp pháp lý.
- Có hỗ trợ kỹ thuật, vận hành đơn giản.
So sánh | Charge+ | VinFast/V-Green |
---|---|---|
Ưu điểm | Cho phép lắp trụ AC nhỏ (7–22kW) tại mặt bằng nhỏ, chi phí đầu tư ban đầu thấp, dễ kết hợp dịch vụ F&B. Hỗ trợ từ xa. | Lợi nhuận ổn định, hợp đồng nhượng quyền 10 năm, hỗ trợ kỹ thuật và bảo trì, thương hiệu lớn dễ tạo uy tín. |
Hạn chế | Tự lo pháp lý (xin điện lực, PCCC), cần hiểu biết kỹ thuật cơ bản. | Yêu cầu mặt bằng lớn hơn (tối thiểu 40–50m² nếu lắp DC), phụ thuộc vào quy trình phê duyệt nhượng quyền chặt chẽ. |
Gợi ý | Quán nhỏ ở nội đô, bãi giữ xe <500m² → ưu tiên Charge+ để dễ khởi động, tận dụng khách sạc dừng chân. | Cửa hàng, xưởng, quán ăn lớn nằm gần cao tốc, quốc lộ, khu dân cư đông đúc → cân nhắc hợp tác VinFast. |
Nhóm #3. Chủ đầu tư bất động sản – chung cư – khu đô thị
Nhu cầu chính:
- Triển khai trạm sạc như tiện ích bắt buộc để tăng giá trị dự án.
- Giải pháp đồng bộ, được quản lý và bảo trì chuyên nghiệp, ít phát sinh rủi ro vận hành.
- Ưu tiên hợp tác lâu dài, có thể mở rộng.
So sánh | Charge+ | VinFast/V-Green |
---|---|---|
Ưu điểm | Linh hoạt triển khai cho từng block, từng tầng hầm; hỗ trợ thiết kế tích hợp từ đầu, phù hợp nhiều loại cư dân dùng xe đa hãng. | Hệ thống lớn, tạo điểm nhấn tiện ích, thương hiệu mạnh giúp nâng tầm dự án. Có thể đàm phán doanh thu cố định dài hạn. |
Hạn chế | Nếu không có đội ngũ nội bộ theo sát thì dễ chậm trễ xin phép PCCC, hồ sơ điện lực. | Bắt buộc theo tiêu chuẩn riêng, chi phí đầu tư ban đầu cao nếu lắp nhiều trạm DC. Có thể thiếu linh hoạt với xe không thuộc hệ VinFast. |
Gợi ý | Dự án mới, muốn kết hợp sạc với tiện ích tầng hầm → chọn Charge+ linh hoạt, tối ưu chi phí. | Dự án cao cấp, khu phức hợp lớn, hướng đến khách VinFast → cân nhắc trọn gói với VinFast để nâng cấp hình ảnh tiện ích. |
Nhóm #4. Đơn vị vận hành đô thị – chính quyền địa phương
Tại sao bạn cần biết nhóm này?
Đó là bởi vì những hoạt động của bạn phụ thuộc hoàn toàn vào tầm nhìn, khả năng triên khai và quy hoạch đô thị mà đơn vị này nắm giữ.
Nhu cầu chính:
- Phủ trạm sạc nhanh để phục vụ chuyển đổi xanh.
- Đảm bảo quy hoạch đồng bộ, an toàn vận hành, không ảnh hưởng đến lưới điện.
- Tạo chính sách hấp dẫn nhà đầu tư xã hội hóa.
So sánh | Charge+ | VinFast/V-Green |
---|---|---|
Ưu điểm | Phân tán dễ triển khai nhanh, thích hợp thí điểm ở các quận, huyện (như Cần Giờ, Côn Đảo). Không cần đầu tư công lớn. | Quy mô lớn, đáng tin cậy, dễ tích hợp vào quy hoạch thành phố thông minh. Đã có nhiều hợp đồng với Petrolimex, PVOil. |
Hạn chế | Phải giám sát nhiều nhà đầu tư nhỏ lẻ, kiểm soát tiêu chuẩn đồng bộ khó hơn. | Thiếu sự linh hoạt triển khai trong không gian nhỏ hoặc khu dân cư đông đúc, thiếu điện. |
Gợi ý | Nếu cần phủ rộng, thí điểm tại quận/huyện → ưu tiên Charge+ để tăng tốc độ triển khai. | Nếu muốn triển khai đồng bộ theo quy hoạch 5–10 năm → ưu tiên kết hợp VinFast + EVN + quy hoạch giao thông đô thị. |
Chọn trạm sạc phù hợp theo từng đối tượng #
Nhóm đối tượng | Ưu tiên lựa chọn | Loại trạm sạc phù hợp | Lý do chính |
---|---|---|---|
Người dùng cá nhân xe VinFast | VinFast/V-Green | Trụ AC 7–11kW hoặc DC 30kW | Hệ sinh thái khép kín, app riêng, hỗ trợ kỹ thuật chính hãng |
Người dùng cá nhân xe đa thương hiệu | Charge+ | Trụ AC 7kW – 22kW | Tương thích nhiều xe, dễ tìm trên app, không bị giới hạn bởi hãng xe |
Chủ quán cà phê, quán ăn nhỏ (<50m²) | Charge+ | Trụ AC 7–11kW mini | Tận dụng được điện dân dụng, pháp lý linh hoạt, không cần đầu tư lớn |
Chủ bãi giữ xe, tiệm rửa xe >100m² | Charge+ hoặc VinFast (tuỳ chiến lược) | AC + DC (từ 11kW đến 60kW) | Nếu phục vụ nhiều xe → VinFast phù hợp hơn. Nếu phục vụ khách ngắn hạn, linh hoạt → ưu tiên Charge+ |
Chung cư cao tầng, khu đô thị mới | Tùy giai đoạn: + Giai đoạn 1: Charge+ + Giai đoạn 2: VinFast | AC 22kW hoặc DC 30kW+ | Có thể triển khai song song: ban đầu lắp AC cho cư dân, sau đó lắp thêm DC để nâng cấp dịch vụ |
Chính quyền địa phương (huyện/quận) | Charge+ (giai đoạn đầu) → VinFast (giai đoạn mở rộng) | AC mini hoặc DC đa điểm | Charge+ dễ thí điểm ở cấp địa phương, sau đó phối hợp VinFast để nhân rộng |
Trạm nghỉ quốc lộ, cao tốc | VinFast/V-Green | DC 60–150kW | Hỗ trợ sạc nhanh cho xe VinFast, phù hợp tần suất cao, có bảo trì chính hãng |
Doanh nghiệp cho thuê xe điện | Charge+ + lưới nội bộ | AC 22kW + hệ thống quản lý nội bộ | Tự chủ được thời gian sạc, kiểm soát vận hành, không phụ thuộc nhà cung cấp |
Chọn trạm sạc theo mục đích kinh doanh #
Tình huống cụ thể | Nên chọn |
---|---|
Mặt bằng nhỏ, vốn đầu tư <300 triệu | Charge+ |
Muốn nhượng quyền trạm lớn, dài hạn | VinFast/V-Green |
Phục vụ nhiều loại xe, khách dừng chân ngắn | Charge+ |
Phục vụ xe VinFast, khách dừng lâu | VinFast |
Mở quán cà phê, quán ăn đô thị | Charge+ |
Mở trạm dọc quốc lộ, bến xe | VinFast |
bảng tính lợi nhuận trạm sạc AC/DC (2025) #
Để giúp bạn dễ hình dung, DVN đã lập ra một bảng minh họa cơ bản để tham khảo.
Bảng này dựa trên các số liệu và lưu ý sau:
- Giá bán điện: phụ thuộc từng mô hình – quán ăn, thương mại, trạm công cộng… Các mức giá 3.000–4.000đ/kWh phản ánh xu hướng cạnh tranh 2025.
- Lợi nhuận tốt nhất: thường rơi vào trụ AC 22kW và DC 60kW, phù hợp cả công suất lẫn vốn đầu tư.
- Lượt sử dụng trung bình/ngày: tính theo số lượt sạc trung bình tại đô thị lớn, tương ứng ~3–5 xe/ngày với mức dùng 25–60 kWh/xe.
Dĩ nhiên là mẫu bài toán lợi nhuận trạm sạc này chưa tính thêm chi phí thuê mặt bằng, bảo trì, marketing.
Loại trạm | Công suất (kW) | Chi phí đầu tư trạm (VNĐ) | Giá bán điện (VNĐ/kWh) | Giá mua điện EVN (VNĐ/kWh) | Công suất sử dụng TB/ngày (kWh) | Doanh thu/ngày | Lợi nhuận gộp/ngày | Thời gian hoàn vốn (tháng) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trụ AC 7kW mini | 7 | 28.000.000 | 3.000 | 2.000 | 21 kWh (3 xe/ngày) | 63.000 | 21.000 | ~45 tháng |
Trụ AC 11kW | 11 | 35.000.000 | 3.000 | 2.000 | 33 kWh (3 xe) | 99.000 | 33.000 | ~35 tháng |
Trụ AC 22kW | 22 | 58.000.000 | 3.000 | 2.000 | 44 kWh (2 xe VinFast VF8) | 132.000 | 44.000 | ~32 tháng |
Trụ DC 30kW | 30 | 160.000.000 | 4.000 | 2.500 | 90 kWh (3 xe/ngày) | 360.000 | 135.000 | ~40 tháng |
Trụ DC 60kW | 60 | 320.000.000 | 4.000 | 2.500 | 180 kWh (3-4 xe) | 720.000 | 270.000 | ~39 tháng |
Trụ DC 120kW | 120 | 480.000.000 | 4.000 | 2.500 | 300 kWh (2 xe lớn) | 1.200.000 | 450.000 | ~35 tháng |
Kịch bản đầu tư trạm sạc xe điện thực tế #
Trước khi tính lợi nhuận, bạn cần phải biết rõ một điều: mỗi mô hình trạm sạc là khác nhau. Nó có nghĩa là bạn phải có ý tưởng kinh doanh phù hợp với địa điểm mặt bằng lắp đặt trạm sạc đó.
Nghĩa là, không có một con số “lãi chắc chắn” nào áp dụng cho mọi người. Lợi nhuận đến từ việc:
- Chọn đúng công suất trụ sạc (30kW – 60kW – 120kW);
- Tận dụng tốt mặt bằng (miễn phí, nhà riêng, bãi xe cho thuê…);
- Có khách đều đặn nhờ gắn app, làm marketing;
- Tối ưu chi phí đầu tư & vận hành;
Chúng ta hãy xem danh sách 10 bước cụ thể dưới đây mà chúng tôi thường tư vấn cho khách hàng:
BƯỚC 1: KHẢO SÁT & ĐÁNH GIÁ MẶT BẰNG
- Checklist khảo sát mặt bằng trạm sạc
- Form khảo sát sơ bộ mặt bằng
- Mẫu báo cáo đánh giá nhanh tính khả thi
- Hướng dẫn xác định nhu cầu sạc điện trong khu vực
- Infographic: Các vị trí vàng để đặt trạm sạc 2025
BƯỚC 2: PHÂN TÍCH RỦI RO & KHẢ NĂNG KHAI THÁC
- Danh sách 50 rủi ro tiềm ẩn khi đầu tư trạm sạc theo phương pháp SPL
- Mẫu bảng phân tích SWOT dự án
- Bảng so sánh mô hình tự làm vs hợp tác vs nhượng quyền theo phương pháp SPL
- Bộ tiêu chí đánh giá sự phù hợp khi hợp tác với VinFast (cập nhật tháng 6/2025)
BƯỚC 3: CHỌN MÔ HÌNH ĐẦU TƯ
- Tổng hợp 5 mô hình đầu tư phổ biến (VinFast, nhượng quyền, đa dịch vụ, tích hợp bãi giữ xe, trung tâm chăm sóc xe)
- Bảng quyết định đầu tư: chọn loại hình phù hợp theo phương pháp SPL
- Mẫu hợp đồng khung hợp tác (tham khảo)
BƯỚC 4: PHÁP LÝ & ĐĂNG KÝ KINH DOANH TRẠM SẠC XE ĐIỆN
- Hướng dẫn thủ tục đăng ký kinh doanh trạm sạc
- Mẫu hồ sơ xin mã ngành nghề & giấy phép PCCC
- Bảng checklist pháp lý cần chuẩn bị
- Mẫu hợp đồng thuê mặt bằng tích hợp trạm sạc (tham khảo)
BƯỚC 5: CHỌN LOẠI TRỤ SẠC & HẠ TẦNG TRẠM SẠC
- So sánh chi phí bảo trì các loại trụ (7kW, 11kW, 22kW, 60kW…)
- Biểu mẫu: Bảng chi phí đầu tư theo từng loại trụ
- Hướng dẫn phối hợp với EVN + bản vẽ sơ đồ điện mẫu
- Form gửi yêu cầu kỹ thuật cho bên cung cấp
BƯỚC 6: DỰ TOÁN TÀI CHÍNH & CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
- Mẫu bảng dự toán chi tiết đầu tư trạm sạc
- Mẫu bảng tính dòng tiền kỳ vọng (12–36 tháng)
- Biểu mẫu chi phí vận hành hàng tháng
- Mẫu so sánh chi phí đầu tư trạm sạc với các hình thức kinh doanh khác
BƯỚC 7: LẮP ĐẶT VÀ KẾT NỐI HẠ TẦNG
- Hướng dẫn quy trình lắp đặt trạm sạc VinFast
- Mẫu hợp đồng lắp đặt kỹ thuật
- Biểu đồ tiến độ triển khai (Gantt chart mẫu)
- Checkpoint kiểm tra điện, chống sét, nền móng
BƯỚC 8: KẾT NỐI PHẦN MỀM & CỔNG THANH TOÁN
- Hướng dẫn tích hợp phần mềm quản lý sạc VinFast
- Form đăng ký kết nối API / cloud hệ thống
- Hướng dẫn tích hợp cổng thanh toán e-wallet, QR code
- Mẫu kiểm thử hệ thống hoạt động trước khi nghiệm thu
BƯỚC 9: VẬN HÀNH & MARKETING
- Mẫu quy trình vận hành trạm sạc đơn giản
- Mẫu nội dung truyền thông: “Trạm sạc tại khu vực bạn”
- Biểu mẫu báo cáo vận hành theo tuần/tháng
- Gợi ý chiến dịch khai trương: hợp tác bãi giữ xe, cafe, dịch vụ tiện ích
BƯỚC 10: TÁI ĐẦU TƯ, MỞ RỘNG & NHÂN RỘNG
- Hướng dẫn mở rộng thêm trụ tại cùng mặt bằng
- Kịch bản gọi vốn hợp tác (cho nhà đầu tư cá nhân)
- Form khảo sát ý định mở trạm sạc mới từ nhà đầu tư hiện tại
- Tổng kết hiệu quả sau 6 tháng – mẫu báo cáo đánh giá
Bạn phù hợp với gói nào? #
Bộ tài liệu “10 bước mở trạm sạc VinFast” sẽ giúp bạn đi từ chưa biết gì đến lắp và vận hành được – rõ ràng, hợp pháp, tiết kiệm thời gian.
Gói #1. GÓI KHỞI ĐỘNG – “Tôi mới tìm hiểu”
Gói này phù hợp với:
- Người mới biết đến mô hình trạm sạc, đang cân nhắc đầu tư;
- Muốn hiểu nhanh tổng thể và chi phí;
Giá bán: 475.000 đ
Nội dung gồm:
- Tổng quan mô hình trạm sạc (VinFast, V-Green)
- 3 phương án đầu tư phổ biến (tự lắp, hợp tác, tích hợp trung tâm chăm sóc xe)
- Ước tính chi phí lắp đặt trụ sạc 3 cấp độ (Trụ sạc 30kW / Trụ sạc 60kW / Trụ sạc 120kW)
- So sánh các gói hợp tác theo SPL
- Bản đồ trạm sạc, phân tích cơ bản tiềm năng khu vực lắp đặt
Gói #2. GÓI THỰC TẾ – “Tôi có mặt bằng / đang muốn triển khai”
Gói này phù hợp với:
- Người đã có mặt bằng hoặc sắp ký hợp đồng hợp tác;
- Muốn tính toán cụ thể, biết cần chuẩn bị gì;
Giá bán: 755.000 đ
Nội dung gồm:
- Trọn bộ tài liệu gói khởi động
- Checklist khảo sát mặt bằng verison 3.0
- Mẫu bản vẽ mặt bằng (trạm sạc đơn + trạm tích hợp dịch vụ rửa xe)
- Bảng tính chi phí đầu tư (linh hoạt)
- Hướng dẫn lựa chọn công suất trụ sạc phù hợp (trụ sạc 30kW / trụ sạc 60kW / trụ sạc 120kW)
- Mẫu hợp đồng hợp tác / góp vốn cơ bản
Gói #3. GÓI PHÁP LÝ – “Tôi muốn tự vận hành”
Gói này phù hợp với:
- Người muốn mở trạm sạc độc lập
- Đang cần đăng ký kinh doanh, xin phép PCCC, EVN…
Giá bán: 935.000 đ
Nội dung gồm:
- Trọn bộ tài liệu gói thực tế
- Hướng dẫn đăng ký mã ngành kinh doanh trạm sạc xe điện
- Mẫu đơn xin đấu nối điện 3 pha EVN
- Mẫu hồ sơ PCCC cơ bản
- Hướng dẫn chuẩn bị bản vẽ PCCC sơ đồ mặt bằng
- Quy trình xử lý vi phạm điện – rủi ro pháp lý cần lường trước
Mua đúng gói – Triển khai đúng lộ trình – Ra lợi nhuận đúng kỳ vọng #
Bạn không cần thêm những lời quảng cáo. Điều bạn cần là một bộ tài liệu đủ thực tế để triển khai thật sự – không lan man, không chung chung.