So sánh đổi pin và sạc pin theo biểu giá điện 2025: Lựa chọn nào tiết kiệm hơn cho shipper?
13 phút đọc
- Vì sao shipper luôn quan tâm vấn đề pin?
- Khác nhau giữa shipper giao đồ ăn và shipper giao hàng
- So sánh chi phí và thời gian: Đổi pin vs Sạc pin 2025
- Tổng hợp ưu nhược điểm của 2 hình thức
- Tổng quan về biểu giá điện mới 2025
- Minh họa chi phí điện cho shipper theo quãng đường trung bình
- So sánh chi phí: Sạc pin tại nhà vs Đổi pin tại trạm (biểu giá điện 2025)
- Bạn thấy gì từ bài toán này?
- Checklist quyết định nhanh
- Câu hỏi thường gặp
- Bắt đầu ngay từ hôm nay!
Vì sao shipper luôn quan tâm vấn đề pin? #
Là một shipper, bạn sẽ hiểu rõ cảm giác “cạn pin giữa đường” nó khó chịu đến mức nào. Dù bạn là shipper giao đồ ăn hay shipper giao hàng, việc lựa chọn cách cung cấp năng lượng cho xe điện sẽ quyết định trực tiếp đến năng suất, chi phí, và cả thu nhập cuối ngày.
Năm 2025, biểu giá điện đã thay đổi, các trạm đổi pin xe máy điện VinFast, Selex, và các loại xe mới ra mắt ngày càng phổ biến. Vì vậy, cân nhắc đổi pin hay sạc pin là bài toán quan trọng, không thể bỏ qua.
Khác nhau giữa shipper giao đồ ăn và shipper giao hàng #
Trước khi tính toán, cần phân biệt hai nhóm shipper để chọn loại xe và cách cung cấp năng lượng phù hợp:
| Tiêu chí | Shipper giao đồ ăn | Shipper giao hàng |
|---|---|---|
| Quãng đường | Ngắn, nội thành | Dài, có ngoại thành hoặc tỉnh |
| Tốc độ giao hàng | Gấp, theo từng phút | Linh hoạt, số lượng lớn mỗi lần |
| Loại xe | Nhỏ gọn, nhẹ | Trung-lớn, khỏe, pin dung lượng cao |
| Pin/Trạm | Đổi pin nhanh tại trạm | Sạc pin tại kho/trạm sạc nhanh |
| Số đơn tăng thêm nhờ đổi pin | 5–10 đơn/ngày | Ít ảnh hưởng |
| Chi phí điện/pin | Không quá quan trọng, ưu tiên thời gian | Quan trọng, tiết kiệm chi phí |
So sánh chi phí và thời gian: Đổi pin vs Sạc pin 2025 #
Để shipper dễ hình dung, chúng ta xét sẽ 2 kịch bản thực tế:
- Shipper giao đồ ăn (ví dụ 1 ngày 80–100 đơn nội thành)
- Shipper giao hàng (ví dụ 1 ngày 50–60 đơn, cồng kềnh, ngoại thành)
So sánh #1. Thời gian trung bình
| Hoạt động | Đổi pin tại trạm (phút) | Sạc pin tại kho/nhà (phút) | Ghi chú |
|---|---|---|---|
| Shipper giao đồ ăn | 3–5 | 60–120 | Mỗi lần sạc tại nhà mất 1–2 giờ, giảm số đơn/ngày |
| Shipper giao hàng | 5–10 | 90–180 | Vì xe lớn, pin dung lượng cao, sạc lâu hơn, đổi pin ít cần thiết |
Bạn có thể thấy:
- Với giao đồ ăn, đổi pin nhanh giúp tối đa hóa số đơn, tránh “nghẽn” thời gian giữa các đơn.
- Với giao hàng, sạc pin tại kho vào đầu ngày hoặc giữa ngày vẫn ổn, do thời gian giao hàng linh hoạt.
So sánh #2. Chi phí điện và pin
| Loại shipper | Chi phí điện (kWh/ngày) | Chi phí đổi pin (VND/ngày) | Chi phí sạc pin (VND/ngày) |
|---|---|---|---|
| Giao đồ ăn | 10–12 kWh | 30–50k (tại trạm VinFast/Selex) | 20–40k (tại nhà, tính giá điện) |
| Giao hàng | 20–25 kWh | 50–80k | 50–100k |
Nhận xét chung thì:
- Shipper giao đồ ăn: chi phí đổi pin hơi cao hơn sạc tại nhà nhưng bù lại tiết kiệm thời gian quan trọng, số đơn tăng → thu nhập cao hơn.
- Shipper giao hàng: ưu tiên sạc pin tại kho, giảm chi phí điện, vì thời gian không gấp gáp từng phút.
So sánh #3. Tính toán số lượng pin/trạm cần thiết
Ở tiêu chí này thì chúng ta thấy 2 nhóm hoàn toàn khác nhau:
- Shipper giao đồ ăn: 1 ngày 2–3 lần đổi pin là đủ, nên cần trạm đổi pin gần khu vực giao để tối ưu thời gian.
- Shipper giao hàng: 1 ngày sạc 1–2 lần là đủ, trạm đổi pin ít cần thiết, ưu tiên trạm sạc nhanh tại kho hoặc điểm trung chuyển.
So sánh #4. Lợi ích thực tế
Với nhóm Shipper giao đồ ăn:
- Nhiệm vụ: giao nhiều đơn nhanh chóng, tối ưu thời gian.
- Giải pháp: xe nhỏ gọn, đổi pin nhanh tại trạm.
- Kết quả: tăng số đơn, giảm thời gian chờ, tăng thu nhập.
Với nhóm Shipper giao hàng:
- Nhiệm vụ: giao hàng nặng, xa, hiệu quả về chi phí.
- Giải pháp: xe khỏe, pin dung lượng cao, sạc tại kho.
- Kết quả: chi phí vận hành thấp, pin bền, đảm bảo giao hàng đúng hạn.
| Hình thức | Ưu điểm | Nhược điểm | Thích hợp cho |
|---|---|---|---|
| Đổi pin tại trạm | Nhanh, tối ưu thời gian, tăng số đơn | Chi phí pin/trạm cao hơn sạc tại nhà | Giao đồ ăn, quãng đường ngắn |
| Sạc pin tại kho/nhà | Chi phí điện thấp, tiện lợi cho xe lớn | Mất nhiều thời gian nếu quãng đường ngắn | Giao hàng, quãng đường dài, xe lớn |
Có thể thấy:
- Shipper giao đồ ăn nên chọn đổi pin tại trạm bởi vì tiết kiệm thời gian, tăng số đơn, thu nhập cao.
- Shipper giao hàng nên sạc pin tại nhà vì tiết kiệm chi phí, pin bền, phù hợp xe lớn, quãng đường dài.
Tổng quan về biểu giá điện mới 2025 #
Quyết định số 14/2025/QĐ-TTg do Thủ tướng ký ngày 29/5/2025, có hiệu lực ngay từ khi ký. Trong đó có điểm đáng chú ý: Rút gọn biểu giá điện sinh hoạt từ 6 bậc xuống còn 5 bậc, áp dụng hệ số phần trăm theo mức giá bình quân.
| Bậc | Tiêu thụ (kWh/tháng) | Mức giá (đồng/kWh) |
|---|---|---|
| 1 | 0–100 kWh | khoảng 1.984 |
| 2 | 101–200 kWh | ~108% bình quân |
| 3 | 201–400 kWh | ~136% bình quân |
| 4 | 401–700 kWh | ~162% |
| 5 | >700 kWh | ~180% ≈ 3.967 |
Minh họa chi phí điện cho shipper theo quãng đường trung bình #
Giả sử xe điện tiêu thụ khoảng 0,06 kWh/km (6 kWh cho 100 km). Sau đây là ước tính chi phí điện cho mỗi chuyến:
| Quãng đường | Điện năng tiêu thụ | Giả sử nằm ở bậc giá nào? | Chi phí tương ứng |
|---|---|---|---|
| 50 km | 3 kWh | Bậc 1 (1.984 VNĐ/kWh) | ~5.952 VNĐ |
| 100 km | 6 kWh | Bậc 1 (1.984 VNĐ/kWh) | ~11.904 VNĐ |
| 150 km | 9 kWh | Bậc 2 (2.050–2.380 VNĐ/kWh) | ~18.450–21.420 VNĐ |
| 200 km | 12 kWh | Giao giữa bậc 2 & 3 | ~25.000–28.500 VNĐ |
Lưu ý:
Đây chỉ là ước tính giúp shipper ước lượng chi phí điện theo biểu giá mới. Còn thực tế, mức giá áp dụng sẽ dựa trên tổng điện tiêu thụ hàng tháng và mức bậc tương ứng.
Để làm bài toán so sánh thì DVN chọn ví dụ sau:
- Mức tiêu thụ điện: 0,06 kWh/km (6 kWh cho 100 km).
- Shipper đi trung bình: 100–150 km/ngày.
- Biểu giá điện mới (từ 29/5/2025): 1.984 – 3.967 VNĐ/kWh (bậc 1 đến bậc 5).
- Giá đổi pin (Selex/VinFast): dao động 25.000 – 35.000 VNĐ/lần, mỗi pin đi được ~100 km.
| Quãng đường | Điện tiêu thụ | Chi phí sạc tại nhà (VNĐ) | Chi phí đổi pin (VNĐ) | Nhận xét |
|---|---|---|---|---|
| 50 km | 3 kWh | ~6.000 (bậc 1) | 25.000 | Sạc rẻ gấp 4 lần, đổi pin không đáng |
| 100 km | 6 kWh | ~12.000 (bậc 1) | 25.000–35.000 | Sạc tiết kiệm hơn ~2–3 lần |
| 150 km | 9 kWh | ~18.000–21.000 (bậc 2) | 50.000–70.000 (2 lần đổi) | Sạc rẻ hơn nhiều |
| 200 km | 12 kWh | ~25.000–28.500 (bậc 2–3) | 75.000–105.000 (3 lần đổi) | Sạc tại nhà tiết kiệm, đổi pin nhanh hơn |
Bạn thấy gì từ bài toán này? #
Với Shipper giao đồ ăn (ưu tiên thời gian, nhiều đơn/ngày) thì:
- Mặc dù đổi pin đắt hơn 2–3 lần so với sạc tại nhà, nhưng tiết kiệm hàng giờ đồng hồ.
- Thêm được 5–10 đơn/ngày → bù lại chi phí pin.
- Khuyến nghị: nên chọn xe đổi pin (Selex, VinFast Feliz/Evo200 có trạm).
Còn với Shipper giao hàng (ưu tiên chi phí, quãng đường dài):
- Thời gian giao không quá gấp từng phút → có thể tranh thủ sạc tại kho/nhà.
- Sạc rẻ hơn nhiều, pin bền hơn, phù hợp xe dung lượng lớn.
- Khuyến nghị: nên chọn xe sạc pin dung lượng cao (VinFast Evo200, Feliz S)
| Quãng đường | Điện tiêu thụ | Chi phí sạc tại nhà (VNĐ) | Chi phí đổi pin (VNĐ) | Nhận xét |
|---|---|---|---|---|
| 50 km | 3 kWh | ~6.000 (bậc 1) | 25.000 | Sạc rẻ gấp 4 lần, đổi pin không đáng |
| 100 km | 6 kWh | ~12.000 (bậc 1) | 25.000–35.000 | Sạc tiết kiệm hơn ~2–3 lần |
| 150 km | 9 kWh | ~18.000–21.000 (bậc 2) | 50.000–70.000 (2 lần đổi) | Sạc rẻ hơn nhiều |
| 200 km | 12 kWh | ~25.000–28.500 (bậc 2–3) | 75.000–105.000 (3 lần đổi) | Sạc tại nhà tiết kiệm, đổi pin nhanh hơn |
Checklist quyết định nhanh #
Vậy thì, để ra quyết định phù hợp cho bản thân, bạn hãy dựa vào các gợi ý sau:
1. Loại công việc của bạn?
- Giao hàng (quần áo, bưu kiện, hàng to, ít gấp): → thiên về sạc pin tại nhà/kho để tiết kiệm chi phí.
- Giao đồ ăn (nhiều đơn nhỏ, cần nhanh, giờ cao điểm): → thiên về đổi pin để giữ nhịp làm liên tục.
2. Quãng đường trung bình/ngày?
- Bạn chạy < 80 km/ngày → sạc tại nhà là đủ (không cần đổi).
- Còn nếu bạn đi 80–150 km/ngày → tùy công việc: đồ ăn nên đổi, hàng hóa sạc cũng ổn.
- Trường hợp > 150 km/ngày → kết hợp: sạc tại kho, cần thì thêm 1 lần đổi pin trong ca dài.
3. Bạn có chỗ sạc pin ổn định không?
- Nếu bạn có ổ cắm tại nhà/kho, sạc qua đêm → ưu tiên sạc pin.
- Còn khi không có chỗ sạc (trọ nhỏ, gửi xe ngoài) → ưu tiên đổi pin.
4. Thời gian chờ sạc có ảnh hưởng đến thu nhập không?
- Nếu mất 2–3h sạc = mất 5–10 đơn → nên đổi pin.
- Nhưng nếu có thể sạc lúc nghỉ, lúc về kho → sạc pin tiết kiệm hơn.
5. So sánh chi phí hàng tháng (26 ngày làm việc)
Bài toán trọn tháng thì nhiều anh em shipper chưa tính đến như:
- Sạc tại nhà: 400k – 1 triệu/tháng (tùy km/ngày).
- Đổi pin: 1,5 – 2 triệu/tháng.
Nó có nghĩa là nếu bạn thêm được >100 đơn/tháng nhờ đổi pin thì rõ ràng đây cũng là lựa chọn đáng tiền.
6. Xe bạn đang chạy thuộc loại nào?
- Xe pin rời, có hệ thống trạm (Selex, VinFast Feliz/Evo): đổi pin thuận tiện.
- Còn nếu là xe pin liền khối, dung lượng lớn (VinFast Evo200, Feliz S, YADEA): phù hợp sạc pin.
Câu hỏi thường gặp #
Đổi pin xe điện là gì và khác gì với sạc pin truyền thống?
Đổi pin xe điện nghĩa là thay pin đã hết tại trạm đổi pin xe điện lấy pin đã sạc đầy. Khác với việc sạc pin tại nhà mất vài giờ, đổi pin chỉ mất 2–5 phút, phù hợp với shipper và người dùng đi xe điện pin rời.
Trạm đổi pin xe điện hoạt động như thế nào?
Hệ thống đổi pin xe điện (ví dụ: trạm đổi pin xe máy điện VinFast, Selex) cho phép bạn đưa pin cũ vào, hệ thống tự động kiểm tra và cấp pin mới đã sạc. Quá trình nhanh gọn, thường đặt tại điểm đông người như cửa hàng tiện lợi, bãi gửi xe, chung cư.
Phí đổi pin xe điện VinFast hiện nay bao nhiêu?
Chi phí đổi pin xe điện VinFast dao động 25.000–30.000 VND/lần, tuỳ gói thuê pin. Người dùng có thể chọn chính sách đổi pin xe máy điện VinFast hoặc đổi gói cước thuê pin xe máy điện VinFast để phù hợp nhu cầu di chuyển.
Cập nhật tháng 8/2025: chính sách đổi pin xe máy điện Vinfast có thay đổi là 200K/tháng kèm 9K/viên pin*.
Trạm đổi pin xe máy điện Selex khác gì VinFast?
Trạm đổi pin xe điện Selex tập trung phục vụ shipper giao hàng, giao đồ ăn, pin có thiết kế chuẩn hóa, phù hợp nhiều dòng xe. Trong khi đó, VinFast chủ yếu hỗ trợ xe máy điện VinFast. Hai mô hình khác nhau nhưng đều theo xu hướng dịch vụ đổi pin xe điện.
Thủ tục đổi pin xe điện VinFast như thế nào?
Người dùng cần có tài khoản thuê pin trên ứng dụng VinFast. Sau đó đến trạm đổi pin xe máy điện VinFast, quét QR hoặc nhập mã để đổi pin mới. Thủ tục đơn giản, tự động hóa, không cần nhân viên hỗ trợ.
Điểm đổi pin VinFast có mở 24/7 không?
Một số trạm đổi pin xe máy điện VinFast và Selex hoạt động 24/7, đặc biệt ở khu vực đông shipper. Tuy nhiên, nhiều điểm trong siêu thị, cửa hàng chỉ mở theo giờ hoạt động kinh doanh.
Bắt đầu ngay từ hôm nay! #
Kinh nghiệm hay thì share với anh em: Chạy kiểu đổi pin hay sạc pin hiệu quả hơn?
Comment ngay dưới bài, mình và cả cộng đồng shipper sẽ học hỏi lẫn nhau, khỏi phải trial & error tốn thời gian!